Có 2 kết quả:
还原剂 huán yuán jì ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧˋ • 還原劑 huán yuán jì ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reducing agent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reducing agent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0